--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quy ước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quy ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy ước
+
Establish as a convention, agree by consent
Convention, consent
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
quy ước
:
Establish as a convention, agree by consent
+
disaffirmation
:
sự không công nhận, sự phủ nhận
+
phí
:
Wast, squanderPhí sứcTo waste one's energyPhí thì giờTo waste (squander) one's timePhí tiềnto squander (waste) moneyPhí vận chuyểnCosts of transport
+
beo
:
Panther
+
civil
:
(thuộc) công dâncivil rights quyền công dân